Có 2 kết quả:

解答 jiě dá ㄐㄧㄝˇ ㄉㄚˊ觧答 jiě dá ㄐㄧㄝˇ ㄉㄚˊ

1/2

jiě dá ㄐㄧㄝˇ ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải đáp

Từ điển Trung-Anh

(1) answer
(2) explanation
(3) solution (to a math equation)

Từ điển phổ thông

giải đáp